Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
huy hoàng
|
tính từ
vẻ đẹp rực rỡ, nguy nga
thắng lợi huy hoàng; mơ làm gì cái huy hoàng một phút, dưới trần gian có đó cũng là không (Xuân Diệu)
Từ điển Việt - Pháp
huy hoàng
|
splendide; fastueux; brillant; éclatant; magnifique; somptueux
fête splendide
victoire éclatante
décor fastueux
brillante cérémonie
paysage magnifique
palais somptueux
apparat ; faste ; magnifience ; somptuosité